Tỷ giá hối đoái GNF/SBD 0.00097510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00098 SBD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00097 SBD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00096 SBD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00095 SBD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00094 SBD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00093 SBD |
GNF | SBD |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.24 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
SBD | GNF |
1 | 1025.53 |
5 | 5127.67 |
10 | 10255.34 |
20 | 20510.69 |
50 | 51276.73 |
100 | 102553.47 |
250 | 256383.69 |
500 | 512767.39 |
1000 | 1025534.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.