Valuta Ex Logo

GNF đến SCR

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Rupee Seychelles (SCR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
SCR - Rupee Seychellesselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/SCR 0.0016587 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-scr?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Rupee Seychelles là tiền tệ củaSeychelles

world mapcountries where GNF is usedcountries where SCR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Rupee Seychelles

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngSCR
0%1 GNF0.0 GNF0.0017 SCR
1%1 GNF0.010 GNF0.0016 SCR
2%1 GNF0.020 GNF0.0016 SCR
3%1 GNF0.030 GNF0.0016 SCR
4%1 GNF0.040 GNF0.0016 SCR
5%1 GNF0.050 GNF0.0016 SCR

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rupee Seychelles

GNFSCR
10.0017
50.0083
100.017
200.033
500.083
1000.17
2500.41
5000.83
10001.65

Chuyển đổi Rupee Seychelles thành Franc Guinea

SCRGNF
1602.87
53014.39
106028.78
2012057.56
5030143.91
10060287.82
250150719.55
500301439.11
1000602878.23

Thông tin thêm về GNF hoặc SCR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SCR (Rupee Seychelles), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ