Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SCR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0016 SCR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0016 SCR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0016 SCR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0015 SCR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0015 SCR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0015 SCR |
GNF | SCR |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0079 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.079 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.79 |
1000 | 1.58 |
SCR | GNF |
1 | 629.05 |
5 | 3145.29 |
10 | 6290.58 |
20 | 12581.16 |
50 | 31452.92 |
100 | 62905.84 |
250 | 157264.62 |
500 | 314529.24 |
1000 | 629058.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc SCR ( Rupee Seychelles ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.