Chuyển đổi Franc Guinea sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến SDG

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái GNF/SDG 0.069652 đã cập nhật 48 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-sdg?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where GNF is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngSDG
0%1 GNF0.0 GNF0.070 SDG
1%1 GNF0.010 GNF0.069 SDG
2%1 GNF0.020 GNF0.068 SDG
3%1 GNF0.030 GNF0.068 SDG
4%1 GNF0.040 GNF0.067 SDG
5%1 GNF0.050 GNF0.066 SDG

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Sudan

GNFSDG
10.070
50.35
100.70
201.39
503.48
1006.96
25017.41
50034.82
100069.65

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Franc Guinea

SDGGNF
114.35
571.78
10143.56
20287.13
50717.84
1001435.69
2503589.24
5007178.49
100014356.99

Thông tin thêm về GNF hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ