Tỷ giá hối đoái GNF/SGD 0.00015480 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00015 SGD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00015 SGD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00015 SGD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00015 SGD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00015 SGD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00015 SGD |
GNF | SGD |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00077 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0031 |
50 | 0.0077 |
100 | 0.015 |
250 | 0.039 |
500 | 0.077 |
1000 | 0.15 |
SGD | GNF |
1 | 6460.08 |
5 | 32300.4 |
10 | 64600.8 |
20 | 129201.61 |
50 | 323004.04 |
100 | 646008.08 |
250 | 1615020.21 |
500 | 3230040.42 |
1000 | 6460080.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.