Tỷ giá hối đoái GNF/SHP 0.000086009 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000086 SHP |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000085 SHP |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000084 SHP |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000083 SHP |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000083 SHP |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000082 SHP |
| GNF | SHP |
| 1 | 0.000086 |
| 5 | 0.00043 |
| 10 | 0.00086 |
| 20 | 0.0017 |
| 50 | 0.0043 |
| 100 | 0.0086 |
| 250 | 0.022 |
| 500 | 0.043 |
| 1000 | 0.086 |
| SHP | GNF |
| 1 | 11626.65 |
| 5 | 58133.26 |
| 10 | 116266.53 |
| 20 | 232533.06 |
| 50 | 581332.66 |
| 100 | 1162665.32 |
| 250 | 2906663.32 |
| 500 | 5813326.64 |
| 1000 | 11626653.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.