Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00015 SHP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00015 SHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00014 SHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00014 SHP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00014 SHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00014 SHP |
GNF | SHP |
1 | 0.00015 |
5 | 0.00073 |
10 | 0.0015 |
20 | 0.0029 |
50 | 0.0073 |
100 | 0.015 |
250 | 0.037 |
500 | 0.073 |
1000 | 0.15 |
SHP | GNF |
1 | 6804.57 |
5 | 34022.86 |
10 | 68045.73 |
20 | 136091.47 |
50 | 340228.68 |
100 | 680457.37 |
250 | 1701143.43 |
500 | 3402286.87 |
1000 | 6804573.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc SHP ( Bảng St. Helena ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.