Tỷ giá hối đoái GNF/SHP 0.000090847 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000091 SHP |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000090 SHP |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000089 SHP |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000088 SHP |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000087 SHP |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000086 SHP |
GNF | SHP |
1 | 0.000091 |
5 | 0.00045 |
10 | 0.00091 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0045 |
100 | 0.0091 |
250 | 0.023 |
500 | 0.045 |
1000 | 0.091 |
SHP | GNF |
1 | 11007.56 |
5 | 55037.82 |
10 | 110075.64 |
20 | 220151.29 |
50 | 550378.24 |
100 | 1100756.49 |
250 | 2751891.23 |
500 | 5503782.47 |
1000 | 11007564.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.