Valuta Ex Logo

GNF đến SYP

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái GNF/SYP 1.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-syp?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where GNF is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngSYP
0%1 GNF0.0 GNF1.5 SYP
1%1 GNF0.010 GNF1.48 SYP
2%1 GNF0.020 GNF1.47 SYP
3%1 GNF0.030 GNF1.45 SYP
4%1 GNF0.040 GNF1.44 SYP
5%1 GNF0.050 GNF1.42 SYP

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bảng Syria

GNFSYP
11.5
57.51
1015.03
2030.07
5075.18
100150.37
250375.94
500751.88
10001503.77

Chuyển đổi Bảng Syria thành Franc Guinea

SYPGNF
10.66
53.32
106.64
2013.29
5033.24
10066.49
250166.24
500332.49
1000664.99

Thông tin thêm về GNF hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ