Tỷ giá hối đoái GNF/SZL 0.0021049 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | SZL |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0021 SZL |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0021 SZL |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0021 SZL |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0020 SZL |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0020 SZL |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0020 SZL |
GNF | SZL |
1 | 0.0021 |
5 | 0.011 |
10 | 0.021 |
20 | 0.042 |
50 | 0.11 |
100 | 0.21 |
250 | 0.53 |
500 | 1.05 |
1000 | 2.1 |
SZL | GNF |
1 | 475.08 |
5 | 2375.41 |
10 | 4750.82 |
20 | 9501.64 |
50 | 23754.11 |
100 | 47508.23 |
250 | 118770.59 |
500 | 237541.18 |
1000 | 475082.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc SZL (Lilangeni Swaziland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.