Tỷ giá hối đoái GNF/THB 0.0038783 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0039 THB |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0038 THB |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0038 THB |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0038 THB |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0037 THB |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0037 THB |
GNF | THB |
1 | 0.0039 |
5 | 0.019 |
10 | 0.039 |
20 | 0.078 |
50 | 0.19 |
100 | 0.39 |
250 | 0.97 |
500 | 1.93 |
1000 | 3.87 |
THB | GNF |
1 | 257.84 |
5 | 1289.22 |
10 | 2578.44 |
20 | 5156.88 |
50 | 12892.2 |
100 | 25784.41 |
250 | 64461.03 |
500 | 128922.06 |
1000 | 257844.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.