Tỷ giá hối đoái GNF/TJS 0.0012600 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0013 TJS |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0012 TJS |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0012 TJS |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0012 TJS |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0012 TJS |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0012 TJS |
GNF | TJS |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0063 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.063 |
100 | 0.13 |
250 | 0.31 |
500 | 0.63 |
1000 | 1.25 |
TJS | GNF |
1 | 793.67 |
5 | 3968.39 |
10 | 7936.78 |
20 | 15873.56 |
50 | 39683.91 |
100 | 79367.82 |
250 | 198419.57 |
500 | 396839.14 |
1000 | 793678.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.