Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0013 TJS |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0013 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0012 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0012 TJS |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0012 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0012 TJS |
GNF | TJS |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
TJS | GNF |
1 | 786.93 |
5 | 3934.65 |
10 | 7869.31 |
20 | 15738.63 |
50 | 39346.59 |
100 | 78693.19 |
250 | 196732.98 |
500 | 393465.96 |
1000 | 786931.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.