Tỷ giá hối đoái GNF/TRY 0.0043839 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0044 TRY |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0043 TRY |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0043 TRY |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0043 TRY |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0042 TRY |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0042 TRY |
GNF | TRY |
1 | 0.0044 |
5 | 0.022 |
10 | 0.044 |
20 | 0.088 |
50 | 0.22 |
100 | 0.44 |
250 | 1.09 |
500 | 2.19 |
1000 | 4.38 |
TRY | GNF |
1 | 228.1 |
5 | 1140.54 |
10 | 2281.09 |
20 | 4562.18 |
50 | 11405.46 |
100 | 22810.92 |
250 | 57027.31 |
500 | 114054.62 |
1000 | 228109.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.