Chuyển đổi Franc Guinea sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến UGX

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái GNF/UGX 0.42687 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-ugx?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where GNF is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngUGX
0%1 GNF0.0 GNF0.43 UGX
1%1 GNF0.010 GNF0.42 UGX
2%1 GNF0.020 GNF0.42 UGX
3%1 GNF0.030 GNF0.41 UGX
4%1 GNF0.040 GNF0.41 UGX
5%1 GNF0.050 GNF0.41 UGX

Chuyển đổi Franc Guinea thành Shilling Uganda

GNFUGX
10.43
52.13
104.26
208.53
5021.34
10042.68
250106.71
500213.43
1000426.86

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Franc Guinea

UGXGNF
12.34
511.71
1023.42
2046.85
50117.13
100234.26
250585.66
5001171.32
10002342.64

Thông tin thêm về GNF hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ