Valuta Ex Logo

GNF đến USD

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái GNF/USD 0.00011595 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-usd?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where GNF is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngUSD
0%1 GNF0.0 GNF0.00012 USD
1%1 GNF0.010 GNF0.00011 USD
2%1 GNF0.020 GNF0.00011 USD
3%1 GNF0.030 GNF0.00011 USD
4%1 GNF0.040 GNF0.00011 USD
5%1 GNF0.050 GNF0.00011 USD

Chuyển đổi Franc Guinea thành Đô la Mỹ

GNFUSD
10.00012
50.00058
100.0012
200.0023
500.0058
1000.012
2500.029
5000.058
10000.12

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc Guinea

USDGNF
18624.76
543123.84
1086247.68
20172495.36
50431238.41
100862476.82
2502156192.06
5004312384.12
10008624768.24

Thông tin thêm về GNF hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ