Tỷ giá hối đoái GNF/UYU 0.0049057 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0049 UYU |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0049 UYU |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0048 UYU |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0048 UYU |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0047 UYU |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0047 UYU |
GNF | UYU |
1 | 0.0049 |
5 | 0.025 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.25 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.45 |
1000 | 4.9 |
UYU | GNF |
1 | 203.84 |
5 | 1019.23 |
10 | 2038.46 |
20 | 4076.93 |
50 | 10192.32 |
100 | 20384.65 |
250 | 50961.64 |
500 | 101923.28 |
1000 | 203846.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.