Tỷ giá hối đoái GNF/UYU 0.0045963 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | UYU |
| 0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0046 UYU |
| 1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0046 UYU |
| 2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0045 UYU |
| 3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0045 UYU |
| 4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0044 UYU |
| 5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0044 UYU |
| GNF | UYU |
| 1 | 0.0046 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.046 |
| 20 | 0.092 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.46 |
| 250 | 1.14 |
| 500 | 2.29 |
| 1000 | 4.59 |
| UYU | GNF |
| 1 | 217.56 |
| 5 | 1087.82 |
| 10 | 2175.64 |
| 20 | 4351.29 |
| 50 | 10878.22 |
| 100 | 21756.45 |
| 250 | 54391.12 |
| 500 | 108782.25 |
| 1000 | 217564.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.