Valuta Ex Logo

GNF đến VET

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang VeChain (VET) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
VET - VeChainselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-vet?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với VeChain

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngVET
0%1 GNF0.0 GNFNaN VET
1%1 GNF0.010 GNFNaN VET
2%1 GNF0.020 GNFNaN VET
3%1 GNF0.030 GNFNaN VET
4%1 GNF0.040 GNFNaN VET
5%1 GNF0.050 GNFNaN VET

Chuyển đổi Franc Guinea thành VeChain

GNFVET
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi VeChain thành Franc Guinea

VETGNF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về GNF hoặc VET

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc VET (VeChain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ