Tỷ giá hối đoái GNF/XAG 0.0000035666 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0000036 XAG |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0000035 XAG |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0000035 XAG |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0000035 XAG |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0000034 XAG |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0000034 XAG |
GNF | XAG |
1 | 0.0000036 |
5 | 0.000018 |
10 | 0.000036 |
20 | 0.000071 |
50 | 0.00018 |
100 | 0.00036 |
250 | 0.00089 |
500 | 0.0018 |
1000 | 0.0036 |
XAG | GNF |
1 | 280382.9 |
5 | 1401914.51 |
10 | 2803829.03 |
20 | 5607658.06 |
50 | 14019145.15 |
100 | 28038290.3 |
250 | 70095725.76 |
500 | 140191451.53 |
1000 | 280382903.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.