Valuta Ex Logo

GNF đến XAG

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái GNF/XAG 0.0000027411 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-xag?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngXAG
0%1 GNF0.0 GNF0.0000027 XAG
1%1 GNF0.010 GNF0.0000027 XAG
2%1 GNF0.020 GNF0.0000027 XAG
3%1 GNF0.030 GNF0.0000027 XAG
4%1 GNF0.040 GNF0.0000026 XAG
5%1 GNF0.050 GNF0.0000026 XAG

Chuyển đổi Franc Guinea thành Bạc

GNFXAG
10.0000027
50.000014
100.000027
200.000055
500.00014
1000.00027
2500.00069
5000.0014
10000.0027

Chuyển đổi Bạc thành Franc Guinea

XAGGNF
1364815.92
51824079.6
103648159.21
207296318.43
5018240796.09
10036481592.19
25091203980.48
500182407960.96
1000364815921.93

Thông tin thêm về GNF hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ