Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0000037 XAG |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0000037 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0000037 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0000036 XAG |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0000036 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0000036 XAG |
GNF | XAG |
1 | 0.0000037 |
5 | 0.000019 |
10 | 0.000037 |
20 | 0.000075 |
50 | 0.00019 |
100 | 0.00037 |
250 | 0.00093 |
500 | 0.0019 |
1000 | 0.0037 |
XAG | GNF |
1 | 267503.49 |
5 | 1337517.48 |
10 | 2675034.96 |
20 | 5350069.92 |
50 | 13375174.8 |
100 | 26750349.6 |
250 | 66875874 |
500 | 133751748 |
1000 | 267503496.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.