Tỷ giá hối đoái GNF/XCD 0.00031595 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.00032 XCD |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.00031 XCD |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.00031 XCD |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.00031 XCD |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.00030 XCD |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.00030 XCD |
GNF | XCD |
1 | 0.00032 |
5 | 0.0016 |
10 | 0.0032 |
20 | 0.0063 |
50 | 0.016 |
100 | 0.032 |
250 | 0.079 |
500 | 0.16 |
1000 | 0.32 |
XCD | GNF |
1 | 3165.1 |
5 | 15825.5 |
10 | 31651.01 |
20 | 63302.03 |
50 | 158255.09 |
100 | 316510.19 |
250 | 791275.47 |
500 | 1582550.95 |
1000 | 3165101.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.