Tỷ giá hối đoái GNF/XDR 0.000079967 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000080 XDR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000079 XDR |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000078 XDR |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000078 XDR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000077 XDR |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000076 XDR |
GNF | XDR |
1 | 0.000080 |
5 | 0.00040 |
10 | 0.00080 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0040 |
100 | 0.0080 |
250 | 0.020 |
500 | 0.040 |
1000 | 0.080 |
XDR | GNF |
1 | 12505.19 |
5 | 62525.95 |
10 | 125051.91 |
20 | 250103.82 |
50 | 625259.57 |
100 | 1250519.14 |
250 | 3126297.86 |
500 | 6252595.72 |
1000 | 12505191.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.