Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.000088 XDR |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.000087 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.000087 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.000086 XDR |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.000085 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.000084 XDR |
GNF | XDR |
1 | 0.000088 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00088 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0088 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.088 |
XDR | GNF |
1 | 11314.99 |
5 | 56574.98 |
10 | 113149.96 |
20 | 226299.92 |
50 | 565749.8 |
100 | 1131499.61 |
250 | 2828749.03 |
500 | 5657498.06 |
1000 | 11314996.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.