Tỷ giá hối đoái GNF/XOF 0.069871 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.070 XOF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.069 XOF |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.068 XOF |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.068 XOF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.067 XOF |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.066 XOF |
GNF | XOF |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.98 |
250 | 17.46 |
500 | 34.93 |
1000 | 69.87 |
XOF | GNF |
1 | 14.31 |
5 | 71.56 |
10 | 143.12 |
20 | 286.24 |
50 | 715.6 |
100 | 1431.21 |
250 | 3578.02 |
500 | 7156.05 |
1000 | 14312.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.