Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.072 XOF |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.072 XOF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.071 XOF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.070 XOF |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.069 XOF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.069 XOF |
GNF | XOF |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.44 |
50 | 3.61 |
100 | 7.23 |
250 | 18.08 |
500 | 36.16 |
1000 | 72.33 |
XOF | GNF |
1 | 13.82 |
5 | 69.12 |
10 | 138.24 |
20 | 276.48 |
50 | 691.22 |
100 | 1382.44 |
250 | 3456.11 |
500 | 6912.23 |
1000 | 13824.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF ( Franc Guinea ) hoặc XOF ( Franc CFA Tây Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.