Chuyển đổi Franc Guinea sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến XPF

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái GNF/XPF 0.013264 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-xpf?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where GNF is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngXPF
0%1 GNF0.0 GNF0.013 XPF
1%1 GNF0.010 GNF0.013 XPF
2%1 GNF0.020 GNF0.013 XPF
3%1 GNF0.030 GNF0.013 XPF
4%1 GNF0.040 GNF0.013 XPF
5%1 GNF0.050 GNF0.013 XPF

Chuyển đổi Franc Guinea thành Franc CFP

GNFXPF
10.013
50.066
100.13
200.27
500.66
1001.32
2503.31
5006.63
100013.26

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Guinea

XPFGNF
175.39
5376.95
10753.9
201507.81
503769.53
1007539.06
25018847.65
50037695.31
100075390.62

Thông tin thêm về GNF hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ