Valuta Ex Logo

GNF đến XTZ

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-xtz?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 GNF0.0 GNFNaN XTZ
1%1 GNF0.010 GNFNaN XTZ
2%1 GNF0.020 GNFNaN XTZ
3%1 GNF0.030 GNFNaN XTZ
4%1 GNF0.040 GNFNaN XTZ
5%1 GNF0.050 GNFNaN XTZ

Chuyển đổi Franc Guinea thành Tezon

GNFXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Franc Guinea

XTZGNF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về GNF hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ