Tỷ giá hối đoái GNF/YER 0.028525 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.029 YER |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.028 YER |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.028 YER |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.028 YER |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.027 YER |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.027 YER |
GNF | YER |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.13 |
500 | 14.26 |
1000 | 28.52 |
YER | GNF |
1 | 35.05 |
5 | 175.28 |
10 | 350.57 |
20 | 701.14 |
50 | 1752.87 |
100 | 3505.74 |
250 | 8764.36 |
500 | 17528.73 |
1000 | 35057.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.