Chuyển đổi Franc Guinea sang Rial Yemen | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GNF sang YER - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GNF đến YER

Chuyển đổi Franc Guinea (GNF) sang Rial Yemen (YER) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GNF - Franc Guineaselect icon
Fr
YER - Rial Yemenselect icon

Tỷ giá hối đoái GNF/YER 0.028803 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gnf-to-yer?amount=1

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

world mapcountries where GNF is usedcountries where YER is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Guinea với Rial Yemen

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGNFPhí chuyển nhượngYER
0%1 GNF0.0 GNF0.029 YER
1%1 GNF0.010 GNF0.029 YER
2%1 GNF0.020 GNF0.028 YER
3%1 GNF0.030 GNF0.028 YER
4%1 GNF0.040 GNF0.028 YER
5%1 GNF0.050 GNF0.027 YER

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rial Yemen

GNFYER
10.029
50.14
100.29
200.58
501.44
1002.88
2507.2
50014.4
100028.8

Chuyển đổi Rial Yemen thành Franc Guinea

YERGNF
134.71
5173.59
10347.19
20694.38
501735.95
1003471.9
2508679.75
50017359.5
100034719.01

Thông tin thêm về GNF hoặc YER

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ