Tỷ giá hối đoái GNF/ZMW 0.0026360 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GNF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 GNF | 0.0 GNF | 0.0026 ZMW |
1% | 1 GNF | 0.010 GNF | 0.0026 ZMW |
2% | 1 GNF | 0.020 GNF | 0.0026 ZMW |
3% | 1 GNF | 0.030 GNF | 0.0026 ZMW |
4% | 1 GNF | 0.040 GNF | 0.0025 ZMW |
5% | 1 GNF | 0.050 GNF | 0.0025 ZMW |
GNF | ZMW |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.63 |
ZMW | GNF |
1 | 379.35 |
5 | 1896.79 |
10 | 3793.58 |
20 | 7587.17 |
50 | 18967.94 |
100 | 37935.88 |
250 | 94839.71 |
500 | 189679.43 |
1000 | 379358.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GNF (Franc Guinea) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.