Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

GTQ đến BYR

Chuyển đổi Quetzal Guatemala (GTQ) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ GTQ
GTQ - Quetzal Guatemalaselect icon
Q
Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái GTQ/BYR 2546.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gtq-to-byr?amount=1

Quetzal Guatemala là tiền tệ củaGuatemala

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where GTQ is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGTQPhí chuyển nhượngBYR
0%1 GTQ0.0 GTQ2546.75 BYR
1%1 GTQ0.010 GTQ2521.29 BYR
2%1 GTQ0.020 GTQ2495.82 BYR
3%1 GTQ0.030 GTQ2470.35 BYR
4%1 GTQ0.040 GTQ2444.88 BYR
5%1 GTQ0.050 GTQ2419.42 BYR

Chuyển đổi Quetzal Guatemala thành Rúp Belarus (2000–2016)

GTQBYR
12546.75
512733.79
1025467.58
2050935.17
50127337.93
100254675.86
250636689.67
5001273379.34
10002546758.68

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Quetzal Guatemala

BYRGTQ
10.00039
50.0020
100.0039
200.0079
500.020
1000.039
2500.098
5000.20
10000.39

Thông tin thêm về GTQ hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ