Tỷ giá hối đoái GTQ/CHF 0.10342 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.10 CHF |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.10 CHF |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.10 CHF |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.10 CHF |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.099 CHF |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.098 CHF |
GTQ | CHF |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.17 |
100 | 10.34 |
250 | 25.85 |
500 | 51.71 |
1000 | 103.42 |
CHF | GTQ |
1 | 9.66 |
5 | 48.34 |
10 | 96.69 |
20 | 193.38 |
50 | 483.45 |
100 | 966.9 |
250 | 2417.26 |
500 | 4834.53 |
1000 | 9669.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.