Tỷ giá hối đoái GTQ/GGP 0.10011 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.10 GGP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.099 GGP |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.098 GGP |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.097 GGP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.096 GGP |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.095 GGP |
GTQ | GGP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10.01 |
250 | 25.02 |
500 | 50.05 |
1000 | 100.11 |
GGP | GTQ |
1 | 9.98 |
5 | 49.94 |
10 | 99.88 |
20 | 199.77 |
50 | 499.43 |
100 | 998.87 |
250 | 2497.18 |
500 | 4994.36 |
1000 | 9988.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.