Tỷ giá hối đoái GTQ/GIP 0.10001 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.10 GIP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.099 GIP |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.098 GIP |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.097 GIP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.096 GIP |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.095 GIP |
GTQ | GIP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5 |
100 | 10 |
250 | 25 |
500 | 50 |
1000 | 100 |
GIP | GTQ |
1 | 9.99 |
5 | 49.99 |
10 | 99.99 |
20 | 199.98 |
50 | 499.95 |
100 | 999.91 |
250 | 2499.77 |
500 | 4999.55 |
1000 | 9999.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.