Tỷ giá hối đoái GTQ/GIP 0.097319 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.097 GIP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.096 GIP |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.095 GIP |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.094 GIP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.093 GIP |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.092 GIP |
GTQ | GIP |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.86 |
100 | 9.73 |
250 | 24.32 |
500 | 48.65 |
1000 | 97.31 |
GIP | GTQ |
1 | 10.27 |
5 | 51.37 |
10 | 102.75 |
20 | 205.5 |
50 | 513.77 |
100 | 1027.54 |
250 | 2568.86 |
500 | 5137.72 |
1000 | 10275.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.