Tỷ giá hối đoái GTQ/JEP 0.10028 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.10 JEP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.099 JEP |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.098 JEP |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.097 JEP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.096 JEP |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.095 JEP |
GTQ | JEP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2 |
50 | 5.01 |
100 | 10.02 |
250 | 25.06 |
500 | 50.13 |
1000 | 100.27 |
JEP | GTQ |
1 | 9.97 |
5 | 49.86 |
10 | 99.72 |
20 | 199.44 |
50 | 498.61 |
100 | 997.23 |
250 | 2493.08 |
500 | 4986.16 |
1000 | 9972.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.