Tỷ giá hối đoái GTQ/JEP 0.097010 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.097 JEP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.096 JEP |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.095 JEP |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.094 JEP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.093 JEP |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.092 JEP |
GTQ | JEP |
1 | 0.097 |
5 | 0.49 |
10 | 0.97 |
20 | 1.94 |
50 | 4.85 |
100 | 9.7 |
250 | 24.25 |
500 | 48.5 |
1000 | 97.01 |
JEP | GTQ |
1 | 10.3 |
5 | 51.54 |
10 | 103.08 |
20 | 206.16 |
50 | 515.4 |
100 | 1030.81 |
250 | 2577.04 |
500 | 5154.09 |
1000 | 10308.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.