Tỷ giá hối đoái GTQ/KWD 0.039962 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.040 KWD |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.040 KWD |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.039 KWD |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.039 KWD |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.038 KWD |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.038 KWD |
GTQ | KWD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.99 |
100 | 3.99 |
250 | 9.99 |
500 | 19.98 |
1000 | 39.96 |
KWD | GTQ |
1 | 25.02 |
5 | 125.11 |
10 | 250.23 |
20 | 500.47 |
50 | 1251.18 |
100 | 2502.37 |
250 | 6255.93 |
500 | 12511.87 |
1000 | 25023.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.