Tỷ giá hối đoái GTQ/SHP 0.10271 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | SHP |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.10 SHP |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.10 SHP |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.10 SHP |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.10 SHP |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.099 SHP |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.098 SHP |
GTQ | SHP |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.13 |
100 | 10.27 |
250 | 25.67 |
500 | 51.35 |
1000 | 102.71 |
SHP | GTQ |
1 | 9.73 |
5 | 48.67 |
10 | 97.35 |
20 | 194.71 |
50 | 486.79 |
100 | 973.59 |
250 | 2433.97 |
500 | 4867.95 |
1000 | 9735.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.