Tỷ giá hối đoái GTQ/XDR 0.094102 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.094 XDR |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.093 XDR |
2% | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.092 XDR |
3% | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.091 XDR |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.090 XDR |
5% | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.089 XDR |
GTQ | XDR |
1 | 0.094 |
5 | 0.47 |
10 | 0.94 |
20 | 1.88 |
50 | 4.7 |
100 | 9.41 |
250 | 23.52 |
500 | 47.05 |
1000 | 94.1 |
XDR | GTQ |
1 | 10.62 |
5 | 53.13 |
10 | 106.26 |
20 | 212.53 |
50 | 531.33 |
100 | 1062.67 |
250 | 2656.69 |
500 | 5313.38 |
1000 | 10626.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ (Quetzal Guatemala) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.