Tỷ lệ | GTQ | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GTQ | 0.0 GTQ | 0.098 XDR |
1% | 1 GTQ | 0.010 GTQ | 0.097 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GTQ | 0.020 GTQ | 0.096 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GTQ | 0.030 GTQ | 0.095 XDR |
4% | 1 GTQ | 0.040 GTQ | 0.094 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GTQ | 0.050 GTQ | 0.093 XDR |
GTQ | XDR |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.95 |
50 | 4.88 |
100 | 9.76 |
250 | 24.41 |
500 | 48.82 |
1000 | 97.65 |
XDR | GTQ |
1 | 10.23 |
5 | 51.19 |
10 | 102.39 |
20 | 204.79 |
50 | 511.98 |
100 | 1023.96 |
250 | 2559.9 |
500 | 5119.81 |
1000 | 10239.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GTQ ( Quetzal Guatemala ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.