Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0088 BAM |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0087 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0086 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0085 BAM |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0084 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0083 BAM |
GYD | BAM |
1 | 0.0088 |
5 | 0.044 |
10 | 0.088 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.88 |
250 | 2.19 |
500 | 4.38 |
1000 | 8.77 |
BAM | GYD |
1 | 113.97 |
5 | 569.89 |
10 | 1139.78 |
20 | 2279.57 |
50 | 5698.94 |
100 | 11397.89 |
250 | 28494.73 |
500 | 56989.47 |
1000 | 113978.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.