Tỷ giá hối đoái GYD/BGN 0.0082796 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0083 BGN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0082 BGN |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0081 BGN |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0080 BGN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0079 BGN |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0079 BGN |
GYD | BGN |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.06 |
500 | 4.13 |
1000 | 8.27 |
BGN | GYD |
1 | 120.77 |
5 | 603.89 |
10 | 1207.78 |
20 | 2415.57 |
50 | 6038.94 |
100 | 12077.89 |
250 | 30194.74 |
500 | 60389.48 |
1000 | 120778.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.