Tỷ giá hối đoái GYD/BGN 0.0086236 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0086 BGN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0085 BGN |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0085 BGN |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0084 BGN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0083 BGN |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0082 BGN |
GYD | BGN |
1 | 0.0086 |
5 | 0.043 |
10 | 0.086 |
20 | 0.17 |
50 | 0.43 |
100 | 0.86 |
250 | 2.15 |
500 | 4.31 |
1000 | 8.62 |
BGN | GYD |
1 | 115.96 |
5 | 579.8 |
10 | 1159.61 |
20 | 2319.22 |
50 | 5798.07 |
100 | 11596.14 |
250 | 28990.35 |
500 | 57980.71 |
1000 | 115961.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.