Tỷ giá hối đoái GYD/BZD 0.0096156 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0096 BZD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0095 BZD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0094 BZD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0093 BZD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0092 BZD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0091 BZD |
GYD | BZD |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.8 |
1000 | 9.61 |
BZD | GYD |
1 | 103.99 |
5 | 519.98 |
10 | 1039.97 |
20 | 2079.95 |
50 | 5199.88 |
100 | 10399.77 |
250 | 25999.44 |
500 | 51998.89 |
1000 | 103997.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.