Tỷ giá hối đoái GYD/CAD 0.0068914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0069 CAD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0068 CAD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0068 CAD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0067 CAD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0066 CAD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0065 CAD |
GYD | CAD |
1 | 0.0069 |
5 | 0.034 |
10 | 0.069 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.69 |
250 | 1.72 |
500 | 3.44 |
1000 | 6.89 |
CAD | GYD |
1 | 145.1 |
5 | 725.53 |
10 | 1451.07 |
20 | 2902.15 |
50 | 7255.38 |
100 | 14510.76 |
250 | 36276.91 |
500 | 72553.83 |
1000 | 145107.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.