Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0065 CAD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0064 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0063 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0063 CAD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0062 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0061 CAD |
GYD | CAD |
1 | 0.0065 |
5 | 0.032 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.65 |
250 | 1.61 |
500 | 3.23 |
1000 | 6.47 |
CAD | GYD |
1 | 154.54 |
5 | 772.7 |
10 | 1545.41 |
20 | 3090.82 |
50 | 7727.06 |
100 | 15454.13 |
250 | 38635.33 |
500 | 77270.67 |
1000 | 154541.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.