Tỷ giá hối đoái GYD/CUP 0.12643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.13 CUP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.13 CUP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.12 CUP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.12 CUP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.12 CUP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.12 CUP |
GYD | CUP |
1 | 0.13 |
5 | 0.63 |
10 | 1.26 |
20 | 2.52 |
50 | 6.32 |
100 | 12.64 |
250 | 31.6 |
500 | 63.21 |
1000 | 126.43 |
CUP | GYD |
1 | 7.9 |
5 | 39.54 |
10 | 79.09 |
20 | 158.18 |
50 | 395.46 |
100 | 790.92 |
250 | 1977.31 |
500 | 3954.63 |
1000 | 7909.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.