Tỷ giá hối đoái GYD/DKK 0.032870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.033 DKK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.033 DKK |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.032 DKK |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.032 DKK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.032 DKK |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.031 DKK |
GYD | DKK |
1 | 0.033 |
5 | 0.16 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.64 |
100 | 3.28 |
250 | 8.21 |
500 | 16.43 |
1000 | 32.87 |
DKK | GYD |
1 | 30.42 |
5 | 152.11 |
10 | 304.22 |
20 | 608.44 |
50 | 1521.12 |
100 | 3042.24 |
250 | 7605.6 |
500 | 15211.21 |
1000 | 30422.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.