Tỷ giá hối đoái GYD/DKK 0.030296 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.030 DKK |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.030 DKK |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.030 DKK |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.029 DKK |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.029 DKK |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.029 DKK |
GYD | DKK |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.02 |
250 | 7.57 |
500 | 15.14 |
1000 | 30.29 |
DKK | GYD |
1 | 33 |
5 | 165.03 |
10 | 330.07 |
20 | 660.14 |
50 | 1650.36 |
100 | 3300.73 |
250 | 8251.84 |
500 | 16503.68 |
1000 | 33007.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.