Tỷ giá hối đoái GYD/ERN 0.071772 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.072 ERN |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.071 ERN |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.070 ERN |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.070 ERN |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.069 ERN |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.068 ERN |
GYD | ERN |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.58 |
100 | 7.17 |
250 | 17.94 |
500 | 35.88 |
1000 | 71.77 |
ERN | GYD |
1 | 13.93 |
5 | 69.66 |
10 | 139.33 |
20 | 278.66 |
50 | 696.65 |
100 | 1393.3 |
250 | 3483.26 |
500 | 6966.53 |
1000 | 13933.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.