Chuyển đổi Đô la Guyana sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ GYD sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

GYD đến ERN

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái GYD/ERN 0.071648 đã cập nhật 20 phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-ern?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where GYD is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngERN
0%1 GYD0.0 GYD0.072 ERN
1%1 GYD0.010 GYD0.071 ERN
2%1 GYD0.020 GYD0.070 ERN
3%1 GYD0.030 GYD0.069 ERN
4%1 GYD0.040 GYD0.069 ERN
5%1 GYD0.050 GYD0.068 ERN

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Nakfa Eritrea

GYDERN
10.072
50.36
100.72
201.43
503.58
1007.16
25017.91
50035.82
100071.64

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Guyana

ERNGYD
113.95
569.78
10139.57
20279.14
50697.85
1001395.7
2503489.26
5006978.52
100013957.04

Thông tin thêm về GYD hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ