Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.011 FJD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.011 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.011 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.011 FJD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.011 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.010 FJD |
GYD | FJD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.09 |
250 | 2.74 |
500 | 5.49 |
1000 | 10.99 |
FJD | GYD |
1 | 90.95 |
5 | 454.78 |
10 | 909.57 |
20 | 1819.14 |
50 | 4547.87 |
100 | 9095.74 |
250 | 22739.37 |
500 | 45478.74 |
1000 | 90957.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.