Tỷ giá hối đoái GYD/FJD 0.011086 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.011 FJD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.011 FJD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.011 FJD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.011 FJD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.011 FJD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.011 FJD |
GYD | FJD |
1 | 0.011 |
5 | 0.055 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.55 |
100 | 1.1 |
250 | 2.77 |
500 | 5.54 |
1000 | 11.08 |
FJD | GYD |
1 | 90.2 |
5 | 451.03 |
10 | 902.06 |
20 | 1804.13 |
50 | 4510.33 |
100 | 9020.67 |
250 | 22551.69 |
500 | 45103.39 |
1000 | 90206.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.