Tỷ giá hối đoái GYD/GBP 0.0036077 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0036 GBP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0036 GBP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0035 GBP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0035 GBP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0035 GBP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0034 GBP |
GYD | GBP |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.8 |
1000 | 3.6 |
GBP | GYD |
1 | 277.18 |
5 | 1385.93 |
10 | 2771.86 |
20 | 5543.72 |
50 | 13859.3 |
100 | 27718.61 |
250 | 69296.54 |
500 | 138593.08 |
1000 | 277186.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.