Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0038 GGP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0037 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0037 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0037 GGP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0036 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0036 GGP |
GYD | GGP |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.94 |
500 | 1.88 |
1000 | 3.77 |
GGP | GYD |
1 | 264.98 |
5 | 1324.91 |
10 | 2649.83 |
20 | 5299.66 |
50 | 13249.17 |
100 | 26498.34 |
250 | 66245.85 |
500 | 132491.7 |
1000 | 264983.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.