Tỷ giá hối đoái GYD/GHS 0.058315 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.058 GHS |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.058 GHS |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.057 GHS |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.057 GHS |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.056 GHS |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.055 GHS |
GYD | GHS |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.16 |
50 | 2.91 |
100 | 5.83 |
250 | 14.57 |
500 | 29.15 |
1000 | 58.31 |
GHS | GYD |
1 | 17.14 |
5 | 85.74 |
10 | 171.48 |
20 | 342.96 |
50 | 857.41 |
100 | 1714.82 |
250 | 4287.06 |
500 | 8574.13 |
1000 | 17148.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.