Tỷ giá hối đoái GYD/GHS 0.051980 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | GHS |
| 0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.052 GHS |
| 1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.051 GHS |
| 2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.051 GHS |
| 3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.050 GHS |
| 4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.050 GHS |
| 5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.049 GHS |
| GYD | GHS |
| 1 | 0.052 |
| 5 | 0.26 |
| 10 | 0.52 |
| 20 | 1.03 |
| 50 | 2.59 |
| 100 | 5.19 |
| 250 | 12.99 |
| 500 | 25.98 |
| 1000 | 51.97 |
| GHS | GYD |
| 1 | 19.23 |
| 5 | 96.19 |
| 10 | 192.38 |
| 20 | 384.76 |
| 50 | 961.91 |
| 100 | 1923.83 |
| 250 | 4809.57 |
| 500 | 9619.15 |
| 1000 | 19238.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.