Valuta Ex Logo

GYD đến GHS

Chuyển đổi Đô la Guyana (GYD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

GYD - Đô la Guyanaselect icon
$
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái GYD/GHS 0.073942 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/gyd-to-ghs?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GYD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Đô la Guyana với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệGYDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 GYD0.0 GYD0.074 GHS
1%1 GYD0.010 GYD0.073 GHS
2%1 GYD0.020 GYD0.072 GHS
3%1 GYD0.030 GYD0.072 GHS
4%1 GYD0.040 GYD0.071 GHS
5%1 GYD0.050 GYD0.070 GHS

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Cedi Ghana

GYDGHS
10.074
50.37
100.74
201.47
503.69
1007.39
25018.48
50036.97
100073.94

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Đô la Guyana

GHSGYD
113.52
567.62
10135.24
20270.48
50676.2
1001352.41
2503381.03
5006762.06
100013524.13

Thông tin thêm về GYD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ