Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.037 HKD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.037 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.036 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.036 HKD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.036 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.035 HKD |
GYD | HKD |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.86 |
100 | 3.72 |
250 | 9.3 |
500 | 18.6 |
1000 | 37.2 |
HKD | GYD |
1 | 26.87 |
5 | 134.39 |
10 | 268.79 |
20 | 537.59 |
50 | 1343.99 |
100 | 2687.98 |
250 | 6719.97 |
500 | 13439.94 |
1000 | 26879.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.