Tỷ giá hối đoái GYD/JEP 0.0036248 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0036 JEP |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0036 JEP |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0036 JEP |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0035 JEP |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0035 JEP |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0034 JEP |
GYD | JEP |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.81 |
1000 | 3.62 |
JEP | GYD |
1 | 275.87 |
5 | 1379.38 |
10 | 2758.77 |
20 | 5517.54 |
50 | 13793.86 |
100 | 27587.73 |
250 | 68969.34 |
500 | 137938.69 |
1000 | 275877.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.