Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 19.25 KHR |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 19.05 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 18.86 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 18.67 KHR |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 18.48 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 18.28 KHR |
GYD | KHR |
1 | 19.25 |
5 | 96.25 |
10 | 192.51 |
20 | 385.02 |
50 | 962.56 |
100 | 1925.13 |
250 | 4812.83 |
500 | 9625.66 |
1000 | 19251.33 |
KHR | GYD |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.59 |
100 | 5.19 |
250 | 12.98 |
500 | 25.97 |
1000 | 51.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.