Tỷ giá hối đoái GYD/KWD 0.0014892 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0015 KWD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0015 KWD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0015 KWD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0014 KWD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0014 KWD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0014 KWD |
GYD | KWD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0074 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.074 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.74 |
1000 | 1.48 |
KWD | GYD |
1 | 671.52 |
5 | 3357.6 |
10 | 6715.21 |
20 | 13430.42 |
50 | 33576.05 |
100 | 67152.11 |
250 | 167880.27 |
500 | 335760.55 |
1000 | 671521.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.