Tỷ giá hối đoái GYD/KYD 0.0039769 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.0040 KYD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.0039 KYD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.0039 KYD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.0039 KYD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.0038 KYD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.0038 KYD |
GYD | KYD |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 0.99 |
500 | 1.98 |
1000 | 3.97 |
KYD | GYD |
1 | 251.44 |
5 | 1257.24 |
10 | 2514.49 |
20 | 5028.98 |
50 | 12572.46 |
100 | 25144.92 |
250 | 62862.31 |
500 | 125724.63 |
1000 | 251449.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.