Tỷ giá hối đoái GYD/LSL 0.090292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | LSL |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.090 LSL |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.089 LSL |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.088 LSL |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.088 LSL |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.087 LSL |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.086 LSL |
GYD | LSL |
1 | 0.090 |
5 | 0.45 |
10 | 0.90 |
20 | 1.8 |
50 | 4.51 |
100 | 9.02 |
250 | 22.57 |
500 | 45.14 |
1000 | 90.29 |
LSL | GYD |
1 | 11.07 |
5 | 55.37 |
10 | 110.75 |
20 | 221.5 |
50 | 553.75 |
100 | 1107.51 |
250 | 2768.78 |
500 | 5537.56 |
1000 | 11075.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.