Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.023 LYD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.023 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.023 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.023 LYD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.022 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.022 LYD |
GYD | LYD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.83 |
500 | 11.67 |
1000 | 23.34 |
LYD | GYD |
1 | 42.82 |
5 | 214.13 |
10 | 428.27 |
20 | 856.54 |
50 | 2141.35 |
100 | 4282.7 |
250 | 10706.77 |
500 | 21413.54 |
1000 | 42827.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD ( Đô la Guyana ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.