Tỷ giá hối đoái GYD/LYD 0.026181 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | GYD | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 GYD | 0.0 GYD | 0.026 LYD |
1% | 1 GYD | 0.010 GYD | 0.026 LYD |
2% | 1 GYD | 0.020 GYD | 0.026 LYD |
3% | 1 GYD | 0.030 GYD | 0.025 LYD |
4% | 1 GYD | 0.040 GYD | 0.025 LYD |
5% | 1 GYD | 0.050 GYD | 0.025 LYD |
GYD | LYD |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.52 |
50 | 1.3 |
100 | 2.61 |
250 | 6.54 |
500 | 13.09 |
1000 | 26.18 |
LYD | GYD |
1 | 38.19 |
5 | 190.97 |
10 | 381.95 |
20 | 763.91 |
50 | 1909.78 |
100 | 3819.56 |
250 | 9548.91 |
500 | 19097.83 |
1000 | 38195.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về GYD (Đô la Guyana) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.